Characters remaining: 500/500
Translation

củ soát

Academic
Friendly

Từ "củ soát" trong tiếng Việt có nghĩakiểm tra, xem xét một cách cẩn thận để phát hiện ra sai sót hoặc những điều bất thường. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt trong công việc, học tập hoặc các hoạt động cần sự chính xác.

Định nghĩa:
  • Củ soát (động từ): Kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng một cái đó để đảm bảo tính chính xác, an toàn hoặc phát hiện những điều không đúng.
dụ sử dụng:
  1. Công việc: "Trước khi gửi báo cáo, tôi sẽ củ soát lại một lần nữa để đảm bảo không sai sót."
  2. Học tập: "Học sinh cần củ soát bài làm của mình trước khi nộp cho giáo viên."
  3. An toàn: "Trước khi khởi hành, tài xế cần củ soát xe để đảm bảo không vấn đề ."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các tình huống chuyên môn, "củ soát" có thể được dùng để chỉ việc kiểm tra chất lượng sản phẩm, quy trình làm việc hay các tiêu chuẩn an toàn.
    • dụ: "Nhóm kiểm tra đã củ soát quy trình sản xuất để đảm bảo mọi tiêu chuẩn chất lượng đều được đáp ứng."
Các biến thể:
  • Củ soát chất lượng: Kiểm tra, đánh giá chất lượng sản phẩm.
  • Củ soát an toàn: Kiểm tra các yếu tố liên quan đến an toàn trong một hoạt động hoặc quy trình.
Từ gần giống:
  • Kiểm tra: Tương tự như "củ soát", nhưng từ này có thể không nhấn mạnh vào sự cẩn thận như "củ soát".
  • Xem xét: Có thể được dùng thay thế trong một số trường hợp nhưng "xem xét" thường mang nghĩa đánh giá không nhất thiết kiểm tra chi tiết.
Từ đồng nghĩa:
  • Kiểm tra: Như đã đề cập, có thể dùng thay cho "củ soát" trong nhiều ngữ cảnh.
  • Đánh giá: Tập trung vào việc nhận xét, phân tích hơn kiểm tra chi tiết.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "củ soát", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa của việc kiểm tra cẩn thận.
  1. đgt. Kiểm tra, xem xét cẩn thận để xem sai sót, điều bất thường hay không.

Comments and discussion on the word "củ soát"